Có 2 kết quả:
巴黎綠 bā lí lǜ ㄅㄚ ㄌㄧˊ • 巴黎绿 bā lí lǜ ㄅㄚ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Paris green
(2) copper(II) acetoarsenite Cu(C2H3O2)2·3Cu(AsO2)2
(2) copper(II) acetoarsenite Cu(C2H3O2)2·3Cu(AsO2)2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Paris green
(2) copper(II) acetoarsenite Cu(C2H3O2)2·3Cu(AsO2)2
(2) copper(II) acetoarsenite Cu(C2H3O2)2·3Cu(AsO2)2
Bình luận 0